Trân trọng giới thiệu bộ Sách giáo viên mới để phục vụ công tác giảng dạy và học tập, năm học 2023 - 2024!
STT |
Môn |
Tên bộ sách |
Tên tác giả |
Nhà xuất bản (Tổ chức, cá nhân) |
1 |
Ngữ văn |
Ngữ văn 11, Tập một (Cánh Diều) |
Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (Đồng Tổng Chủ biên), Vũ Thanh (Chủ biên), Bùi Minh Đức, Phạm Thị Thu Hương, Nguyễn Thị Tuyết Minh, Trần Văn Sáng. |
Đại học Huế |
Ngữ văn 11, Tập hai (Cánh Diều) |
Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (Đồng Tổng Chủ biên), Vũ Thanh (Chủ biên), Bùi Minh Đức, Phạm Thị Thu Hương, Trần Văn Sáng, Nguyễn Văn Thuấn |
|||
Chuyên đề học tập Ngữ Văn 11 (Cánh Diều) |
Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (Đồng Tổng Chủ biên), Vũ Thanh (Chủ biên), Bùi Minh Đức, Phạm Thị Thu Hương |
|||
2 |
Toán |
Toán 11, Tập một (Cánh Diều) |
Đỗ Đức Thái (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà, Nguyễn Thị Phương Loan, Phạm Sỹ Nam, Phạm Minh Phương, Phạm Hoàng Quân |
Đại học Sư phạm |
Toán 11, Tập hai (Cánh Diều) |
Đỗ Đức Thái (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà, Nguyễn Thị Phương Loan, Phạm Sỹ Nam, Phạm Minh Phương, Phạm Hoàng Quân |
|||
Chuyên đề học tập Toán 11 (Cánh Diều) |
Đỗ Đức Thái (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà, Nguyễn Thị Phương Loan, Phạm Sỹ Nam, Phạm Minh Phương, Phạm Hoàng Quân |
|||
3 |
Tiếng Anh |
Tiếng Anh 11 Friends Global |
Vũ Mỹ Lan (Chủ biên), Huỳnh Đông Hải, Nguyễn Thúy Liên, Huỳnh Ngọc Thùy Trang, Trần Thụy Thùy Trinh |
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
4 |
Giáo dục thể chất |
Giáo dục thể chất - Đá cầu 11 (Cánh Diều) |
Đinh Quang Ngọc (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), Đinh Thị Mai Anh, Mai Thị Bích Ngọc, Mạc Xuân Tùng |
Công ty cổ phần đầu tư xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam
(Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm) |
Giáo dục thể chất - Bóng chuyền 11 (Kết nối tri thức với cuộc sống) |
Trịnh Hữu Lộc (Tổng Chủ biên), Nguyễn Văn Hùng (Chủ biên), Phạm Thị Lệ Hằng |
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam |
||
Giáo dục thể chất - Bóng rổ 11 (Kết nối tri thức với cuộc sống) |
Trịnh Hữu Lộc (Tổng Chủ biên), Nguyễn Văn Hùng (Chủ biên), Phạm Thị Lệ Hằng, Nguyễn Trần Phúc |
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam |
||
Giáo dục thể chất - Bóng đá 11 (Kết nối tri thức với cuộc sống) |
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ biên), Hồ Đắc Sơn (Chủ biên), Nguyễn Thị Hà, Lê Trường Sơn Chấn Hải, Trần Ngọc Minh, Nguyễn Duy Tuyến |
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam |
||
Giáo dục thể chất - Cầu lông 11 (Kết nối tri thức với cuộc sống) |
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ biên), Hồ Đắc Sơn (Chủ biên), Nguyễn Hữu Bính, Mai Thị Ngoãn, Trần Văn Vinh |
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam |
||
5 |
Lịch sử |
Lịch sử 11 (Cánh Diều) |
Đỗ Thanh Bình (Tổng Chủ biên), Nguyễn Văn Ninh (Chủ biên), Nguyễn Thị Thế Bình, Nguyễn Thu Hiền, Tống Thị Quỳnh Hương, Nguyễn Mạnh Hưởng |
Đại học Sư phạm |
Chuyên đề học tập Lịch sử 11 (Cánh Diều) |
Đỗ Thanh Bình (Tổng Chủ biên), Nguyễn Văn Ninh (Chủ biên), Nguyễn Thị Thế Bình, Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Thu Hiền |
|||
6 |
Địa lí |
Địa lí 11 (Chân trời sáng tạo) |
Nguyễn Kim Hồng (Tổng Chủ biên), Mai Phú Thanh, Hoàng Trọng Tuân (đồng Chủ biên), Huỳnh Ngọc Sao Ly, Bùi Vũ Thanh Nhật, Phan Văn Phú, Phạm Thị Bạch Tuyết, Trần Quốc Việt. |
Đại học Sư phạm |
Chuyên đề học tập Địa lí 11 (Chân trời sáng tạo) |
Mai Phú Thanh, Hoàng Trọng Tuân (đồng Chủ biên), Bùi Vũ Thanh Nhật, Phạm Thị Bạch Tuyết, Trần Quốc Việt. |
|||
7 |
Giáo dục kinh tế pháp luật |
Giáo dục kinh tế và pháp luật 11 (Cánh Diều) |
Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng Chủ biên), Phạm Việt Thắng (Chủ biên), Phạm Thị Hồng Điệp, Dương Thị Thúy Nga, Trần Thị Diệu Oanh, Nguyễn Nhật Tân, Trần Văn Thắng, Hoàng Thị Thinh, Hoàng Thị Thuận |
Đại học Huế |
Chuyên đề học tập Giáo dục kinh tế và pháp luật 11 (Cánh Diều) |
Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng Chủ biên), Phạm Việt Thắng (Chủ biên), Phạm Thị Hồng Điệp, Dương Thị Thúy Nga, Trần Thị Diệu Oanh, Nguyễn Nhật Tân, Trần Văn Thắng, Hoàng Thị Thinh, Hoàng Thị Thuận |
|||
8 |
Vật lí |
Vật lí 11 (Kết nối tri thức với cuộc sống) |
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên), Bùi Gia Thịnh (Chủ biên), Phạm Kim Chung, Tô Giang, Nguyễn Xuân Quang, Nguyễn Văn Thụ |
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam |
Chuyên đề học tập Vật lí 11 (Kết nối tri thức với cuộc sống) |
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên), Nguyễn Quang Báu (Chủ biên), Phạm Kim Chung, Đặng Thanh Hải |
|||
9 |
Sinh học |
Sinh học 11(Kết nối tri thức với cuộc sống) |
Phạm Văn Lập (Tổng Chủ biên), Lê Đình Tuấn (Chủ biên), Trần Thị Thanh Huyền, Vũ Thị Thu, Tô Thanh Thuý, Lê Thị Thuỷ |
Đại học Sư phạm |
Chuyên đề học tập Sinh học 11 (Kết nối tri thức với cuộc sống) |
Phạm Văn Lập (Tổng Chủ biên), Lê Đình Tuấn (Chủ biên), Phan Thị Thu Hiền, Trần Thị Thanh Huyền, Đặng Bảo Ngọc, Lê Thị Thuỷ |
|||
10 |
Hoá học |
Hoá học 11 (Kết nối tri thức với cuộc sống) |
Lê Kim Long (Tổng Chủ biên), Đặng Xuân Thư (Chủ biên), Nguyễn Đăng Đạt, Lê Thị Hồng Hải, Nguyễn Văn Hải, Đường Khánh Linh, Trần Thị Như Mai |
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam |
Chuyên đề học tập Hoá học 11 (Kết nối tri thức với cuộc sống) |
Lê Kim Long (Tổng Chủ biên), Đặng Xuân Thư (Chủ biên), Nguyễn Đăng Đạt, Lê Thị Hồng Hải, Nguyễn Văn Hải, Đường Khánh Linh, Trần Thị Như Mai |
|||
11 |
Tin học |
Tin học 11, Tin học ứng dụng (Cánh Diều) |
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên), Nguyễn Đình Hóa (Chủ biên), Hoàng Vân Đông, Hồ Cẩm Hà, Phạm Thị Anh Lê, Nguyễn Chí Trung, Nguyễn Thanh Tùng |
Công ty cổ phần đầu tư xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam (Đơn vị liên kết: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm)
|
Tin học 11, Khoa học máy tính (Cánh Diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên), Nguyễn Đình Hóa (Chủ biên), Hoàng Vân Đông, Hồ Cẩm Hà, Lê Minh Hoàng, Phạm Thị Anh Lê, Nguyễn Thanh Tùng |
|||
Chuyên đề học tập Tin học 11, Tin học ứng dụng (Cánh Diều) |
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên), Nguyễn Chí Trung (Chủ Biên), Trần Văn Hưng, Phạm Thị Anh Lê |
|||
Chuyên đề học tập Tin học 11, Khoa học máy tính (Cánh Diều) |
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên), Đỗ Đức Đông (Chủ biên), Nguyễn Khánh Phương, Đỗ Phan Thuận |
|||
12 |
Công nghệ cơ khí |
Công nghệ 11: Công nghệ Cơ khí (Kết nối tri thức với cuộc sống) |
Nguyễn Tất Thắng (Tổng Chủ biên), Trần Thị Minh Hằng (Chủ biên), Vũ Thanh Hải, Nguyễn Công Ước, Bùi Thị Hải Yến |
Đại học Huế |
Chuyên đề học tập Công nghệ 11: Công nghệ cơ khí (Kết nối tri thức với cuộc sống) |
Nguyễn Tất Thắng (Tổng Chủ biên), Trần Thị Minh Hằng (Chủ biên), Vũ Thanh Hải, Bùi Thị Hải Yến |
|||
13
|
Công nghệ Chăn nuôi |
Công nghệ 11, Công nghệ chăn nuôi (Kết nối tri thức với cuộc sống) |
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên), Đồng Huy Giới (Chủ biên), Nguyễn Xuân Bả, Cao Bá Cường, Phạm Kim Đăng, Bùi Hữu Đoàn, Nguyễn Bá Hiên, Trần Thị Bình Nguyên, Đỗ Thị Phượng |
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam |
Chuyên đề học tập Công nghệ 11, Công nghệ chăn nuôi (Kết nối tri thức với cuộc sống) |
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên), Đồng Huy Giới (Chủ biên), Nguyễn Xuân Bả, Cao Bá Cường, Phạm Kim Đăng, Bùi Hữu Đoàn, Nguyễn Bá Hiên, Trần Thị Bình Nguyên, Đỗ Thị Phượng |
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam |
||
14 |
Âm nhạc |
Âm nhạc 11 (Kết nối tri thức với cuộc sống) |
Phạm Phương Hoa (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), Phạm Xuân Cung, Trần Thị Thu Hà, Nguyễn Đỗ Hiệp, Nguyễn Quang Tùng |
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam |
Chuyên đề học tập Âm nhạc 11 (Kết nối tri thức với cuộc sống) |
Phạm Phương Hoa (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), Phạm Xuân Cung, Trần Thị Thu Hà, Nguyễn Đỗ Hiệp, Nguyễn Quang Tùng |
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam |
||
15 |
Mĩ thuật |
Mĩ thuật 11 (Kết nối tri thức với cuộc sống) |
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam |
|
Lý luận và Lịch sử Mĩ thuật |
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên), Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng Chủ biên), Đào Thị Thúy Anh |
|
||
Hội họa |
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên), Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng Chủ biên), Lê Trần Hậu Anh, Nguyễn Thùy Linh |
|||
Đồ họa (Tranh in) |
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên), Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng Chủ biên), Nguyễn Thị May, Hoàng Minh Phúc |
|||
Điêu khắc |
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên), Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng Chủ biên), Trần Trọng Tri |
|||
Thiết kế công nghiệp |
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên), Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng Chủ biên), Đỗ Đông Hưng, Đỗ Đình Tuyến |
|||
Thiết kế đồ họa |
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên), Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng Chủ biên), Vương Quốc Chính, Chu Thị Kim Ngân |
|||
Thiết kế thời trang |
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên), Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng Chủ biên), Lê Thị Hà, Lê Nguyễn Kiều Trang |
|||
Thiết kế mĩ thuật sân khấu, điện ảnh |
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên), Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng Chủ biên), Nguyễn Hữu Phần, Trần Thanh Việt |
|||
Thiết kế mĩ thuật đa phương tiện |
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên), Phạm Duy Anh, phương tiện Trịnh Sinh (đồng Chủ biên), Nguyễn Hữu Phần |
|||
Kiến trúc
|
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên), Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng Chủ biên), Vũ Hồng Cương, Trần Ngọc Thanh Trang |
|||
Chuyên đề học tập Mĩ thuật 11 (Kết nối tri thức với cuộc sống) |
Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên), Hoàng Minh Phúc (Chủ biên), Đào Thị Hà, Nguyễn Thị May |
|||
16 |
Hoạt động trải nghiệm |
Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 11 (Chân trời sáng tạo 1) |
Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên (Đồng Tổng Chủ biên), Vũ Phương Liên, Cao Thị Châu Thủy (Đồng Chủ biên), Nguyễn Hồng Kiên, Lại Thị Yến Ngọc, Đỗ Phú Trần Tình |
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam |
1. Toán 11: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b., ch.b.), Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà....- H.: Đại học Sư phạm, 2023.- 263 tr.: minh hoạ; 24 cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786045436697 Chỉ số phân loại: 510.712 10PXC.T1 2023 Số ĐKCB: GV.000001, GV.000002, GV.000003, GV.000004, GV.000005, GV.000006, GV.000007, GV.000008, GV.000009, GV.000010, GV.000011, GV.000012, GV.000013, GV.000014, GV.000015, GV.000016, GV.000017, GV.000018, GV.000019, |
2. Toán 11: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b., ch.b.), Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà....- H.: Đại học Sư phạm, 2023.- 263 tr.: minh hoạ; 24 cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786045436697 Chỉ số phân loại: 510.712 10PXC.T1 2023 Số ĐKCB: GV.000001, GV.000002, GV.000003, GV.000004, GV.000005, GV.000006, GV.000007, GV.000008, GV.000009, GV.000010, GV.000011, GV.000012, GV.000013, GV.000014, GV.000015, GV.000016, GV.000017, GV.000018, GV.000019, |
3. Toán 11: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b., ch.b.), Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà....- H.: Đại học Sư phạm, 2023.- 263 tr.: minh hoạ; 24 cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786045436697 Chỉ số phân loại: 510.712 10PXC.T1 2023 Số ĐKCB: GV.000001, GV.000002, GV.000003, GV.000004, GV.000005, GV.000006, GV.000007, GV.000008, GV.000009, GV.000010, GV.000011, GV.000012, GV.000013, GV.000014, GV.000015, GV.000016, GV.000017, GV.000018, GV.000019, |
4. Toán 11: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b., ch.b.), Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà....- H.: Đại học Sư phạm, 2023.- 263 tr.: minh hoạ; 24 cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786045436697 Chỉ số phân loại: 510.712 10PXC.T1 2023 Số ĐKCB: GV.000001, GV.000002, GV.000003, GV.000004, GV.000005, GV.000006, GV.000007, GV.000008, GV.000009, GV.000010, GV.000011, GV.000012, GV.000013, GV.000014, GV.000015, GV.000016, GV.000017, GV.000018, GV.000019, |
5. Toán 11: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b., ch.b.), Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà....- H.: Đại học Sư phạm, 2023.- 263 tr.: minh hoạ; 24 cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786045436697 Chỉ số phân loại: 510.712 10PXC.T1 2023 Số ĐKCB: GV.000001, GV.000002, GV.000003, GV.000004, GV.000005, GV.000006, GV.000007, GV.000008, GV.000009, GV.000010, GV.000011, GV.000012, GV.000013, GV.000014, GV.000015, GV.000016, GV.000017, GV.000018, GV.000019, |
6. Toán 11: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b., ch.b.), Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà....- H.: Đại học Sư phạm, 2023.- 263 tr.: minh hoạ; 24 cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786045436697 Chỉ số phân loại: 510.712 10PXC.T1 2023 Số ĐKCB: GV.000001, GV.000002, GV.000003, GV.000004, GV.000005, GV.000006, GV.000007, GV.000008, GV.000009, GV.000010, GV.000011, GV.000012, GV.000013, GV.000014, GV.000015, GV.000016, GV.000017, GV.000018, GV.000019, |
7. Toán 11: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b., ch.b.), Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà....- H.: Đại học Sư phạm, 2023.- 263 tr.: minh hoạ; 24 cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786045436697 Chỉ số phân loại: 510.712 10PXC.T1 2023 Số ĐKCB: GV.000001, GV.000002, GV.000003, GV.000004, GV.000005, GV.000006, GV.000007, GV.000008, GV.000009, GV.000010, GV.000011, GV.000012, GV.000013, GV.000014, GV.000015, GV.000016, GV.000017, GV.000018, GV.000019, |
8. Toán 11: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b., ch.b.), Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà....- H.: Đại học Sư phạm, 2023.- 263 tr.: minh hoạ; 24 cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786045436697 Chỉ số phân loại: 510.712 10PXC.T1 2023 Số ĐKCB: GV.000001, GV.000002, GV.000003, GV.000004, GV.000005, GV.000006, GV.000007, GV.000008, GV.000009, GV.000010, GV.000011, GV.000012, GV.000013, GV.000014, GV.000015, GV.000016, GV.000017, GV.000018, GV.000019, |
9. Toán 11: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b., ch.b.), Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà....- H.: Đại học Sư phạm, 2023.- 263 tr.: minh hoạ; 24 cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786045436697 Chỉ số phân loại: 510.712 10PXC.T1 2023 Số ĐKCB: GV.000001, GV.000002, GV.000003, GV.000004, GV.000005, GV.000006, GV.000007, GV.000008, GV.000009, GV.000010, GV.000011, GV.000012, GV.000013, GV.000014, GV.000015, GV.000016, GV.000017, GV.000018, GV.000019, |
10. Toán 11: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b., ch.b.), Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà....- H.: Đại học Sư phạm, 2023.- 263 tr.: minh hoạ; 24 cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786045436697 Chỉ số phân loại: 510.712 10PXC.T1 2023 Số ĐKCB: GV.000001, GV.000002, GV.000003, GV.000004, GV.000005, GV.000006, GV.000007, GV.000008, GV.000009, GV.000010, GV.000011, GV.000012, GV.000013, GV.000014, GV.000015, GV.000016, GV.000017, GV.000018, GV.000019, |
11. Toán 11: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b., ch.b.), Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà....- H.: Đại học Sư phạm, 2023.- 263 tr.: minh hoạ; 24 cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786045436697 Chỉ số phân loại: 510.712 10PXC.T1 2023 Số ĐKCB: GV.000001, GV.000002, GV.000003, GV.000004, GV.000005, GV.000006, GV.000007, GV.000008, GV.000009, GV.000010, GV.000011, GV.000012, GV.000013, GV.000014, GV.000015, GV.000016, GV.000017, GV.000018, GV.000019, |
12. Toán 11: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b., ch.b.), Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà....- H.: Đại học Sư phạm, 2023.- 263 tr.: minh hoạ; 24 cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786045436697 Chỉ số phân loại: 510.712 10PXC.T1 2023 Số ĐKCB: GV.000001, GV.000002, GV.000003, GV.000004, GV.000005, GV.000006, GV.000007, GV.000008, GV.000009, GV.000010, GV.000011, GV.000012, GV.000013, GV.000014, GV.000015, GV.000016, GV.000017, GV.000018, GV.000019, |
13. Toán 11: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b., ch.b.), Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà....- H.: Đại học Sư phạm, 2023.- 263 tr.: minh hoạ; 24 cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786045436697 Chỉ số phân loại: 510.712 10PXC.T1 2023 Số ĐKCB: GV.000001, GV.000002, GV.000003, GV.000004, GV.000005, GV.000006, GV.000007, GV.000008, GV.000009, GV.000010, GV.000011, GV.000012, GV.000013, GV.000014, GV.000015, GV.000016, GV.000017, GV.000018, GV.000019, |
14. Toán 11: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b., ch.b.), Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà....- H.: Đại học Sư phạm, 2023.- 263 tr.: minh hoạ; 24 cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786045436697 Chỉ số phân loại: 510.712 10PXC.T1 2023 Số ĐKCB: GV.000001, GV.000002, GV.000003, GV.000004, GV.000005, GV.000006, GV.000007, GV.000008, GV.000009, GV.000010, GV.000011, GV.000012, GV.000013, GV.000014, GV.000015, GV.000016, GV.000017, GV.000018, GV.000019, |
15. Toán 11: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b., ch.b.), Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà....- H.: Đại học Sư phạm, 2023.- 263 tr.: minh hoạ; 24 cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786045436697 Chỉ số phân loại: 510.712 10PXC.T1 2023 Số ĐKCB: GV.000001, GV.000002, GV.000003, GV.000004, GV.000005, GV.000006, GV.000007, GV.000008, GV.000009, GV.000010, GV.000011, GV.000012, GV.000013, GV.000014, GV.000015, GV.000016, GV.000017, GV.000018, GV.000019, |
16. Toán 11: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b., ch.b.), Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà....- H.: Đại học Sư phạm, 2023.- 263 tr.: minh hoạ; 24 cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786045436697 Chỉ số phân loại: 510.712 10PXC.T1 2023 Số ĐKCB: GV.000001, GV.000002, GV.000003, GV.000004, GV.000005, GV.000006, GV.000007, GV.000008, GV.000009, GV.000010, GV.000011, GV.000012, GV.000013, GV.000014, GV.000015, GV.000016, GV.000017, GV.000018, GV.000019, |
17. Toán 11: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b., ch.b.), Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà....- H.: Đại học Sư phạm, 2023.- 263 tr.: minh hoạ; 24 cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786045436697 Chỉ số phân loại: 510.712 10PXC.T1 2023 Số ĐKCB: GV.000001, GV.000002, GV.000003, GV.000004, GV.000005, GV.000006, GV.000007, GV.000008, GV.000009, GV.000010, GV.000011, GV.000012, GV.000013, GV.000014, GV.000015, GV.000016, GV.000017, GV.000018, GV.000019, |
18. Toán 11: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b., ch.b.), Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà....- H.: Đại học Sư phạm, 2023.- 263 tr.: minh hoạ; 24 cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786045436697 Chỉ số phân loại: 510.712 10PXC.T1 2023 Số ĐKCB: GV.000001, GV.000002, GV.000003, GV.000004, GV.000005, GV.000006, GV.000007, GV.000008, GV.000009, GV.000010, GV.000011, GV.000012, GV.000013, GV.000014, GV.000015, GV.000016, GV.000017, GV.000018, GV.000019, |
19. Toán 11: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b., ch.b.), Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà....- H.: Đại học Sư phạm, 2023.- 263 tr.: minh hoạ; 24 cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786045436697 Chỉ số phân loại: 510.712 10PXC.T1 2023 Số ĐKCB: GV.000001, GV.000002, GV.000003, GV.000004, GV.000005, GV.000006, GV.000007, GV.000008, GV.000009, GV.000010, GV.000011, GV.000012, GV.000013, GV.000014, GV.000015, GV.000016, GV.000017, GV.000018, GV.000019, |
20. Toán 11: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn (ch.b.)....- H.: Giáo dục, 2023.- 316 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350190 Chỉ số phân loại: 510.712 11TMC 2023 Số ĐKCB: GV.000020, GV.000021, GV.000022, |
21. Toán 11: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn (ch.b.)....- H.: Giáo dục, 2023.- 316 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350190 Chỉ số phân loại: 510.712 11TMC 2023 Số ĐKCB: GV.000020, GV.000021, GV.000022, |
22. Toán 11: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn (ch.b.)....- H.: Giáo dục, 2023.- 316 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350190 Chỉ số phân loại: 510.712 11TMC 2023 Số ĐKCB: GV.000020, GV.000021, GV.000022, |